Đọc nhanh: 热疗法 (nhiệt liệu pháp). Ý nghĩa là: nhiệt liệu pháp.
热疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt liệu pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热疗法
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
热›
疗›