Đọc nhanh: 准据 (chuẩn cứ). Ý nghĩa là: chuẩn cứ.
准据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 这个 数据 不够 准确
- Dữ liệu này chưa đủ chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
据›