启示录 qǐshì lù
volume volume

Từ hán việt: 【khởi thị lục】

Đọc nhanh: 启示录 (khởi thị lục). Ý nghĩa là: Sự khải truyền, sự mặc khải của thánh John thần thánh.

Ý Nghĩa của "启示录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

启示录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sự khải truyền

the Apocalypse

✪ 2. sự mặc khải của thánh John thần thánh

the Revelation of St John the divine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启示录

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 启示 qǐshì le 很多 hěnduō

    - Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū gěi 一点 yìdiǎn 启示 qǐshì

    - Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 带来 dàilái 人生 rénshēng de 启示 qǐshì

    - Cuốn sách này có những gợi ý về cuộc sống.

  • volume volume

    - 史蒂芬 shǐdìfēn zài 剑桥 jiànqiáo de 记录 jìlù 显示 xiǎnshì

    - Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm

  • volume volume

    - 先知先觉 xiānzhīxiānjué de 人们 rénmen 自称 zìchēng zài 某个 mǒugè 领域 lǐngyù 受过 shòuguò 特别 tèbié 启示 qǐshì de rén

    - Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 启示 qǐshì 如何 rúhé 面对 miànduì 困难 kùnnán

    - Bộ phim đã gợi ý cho tôi cách đối mặt khó khăn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 经历 jīnglì gěi 一点 yìdiǎn 启示 qǐshì

    - Kinh nghiệm lần này đã cho anh ấy chút cảm hứng.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū 具有 jùyǒu 科学 kēxué de 启示 qǐshì

    - Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao