Đọc nhanh: 启示录 (khởi thị lục). Ý nghĩa là: Sự khải truyền, sự mặc khải của thánh John thần thánh.
启示录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sự khải truyền
the Apocalypse
✪ 2. sự mặc khải của thánh John thần thánh
the Revelation of St John the divine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启示录
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 这 本书 带来 人生 的 启示
- Cuốn sách này có những gợi ý về cuộc sống.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 电影 启示 我 如何 面对 困难
- Bộ phim đã gợi ý cho tôi cách đối mặt khó khăn.
- 这次 经历 给 他 一点 启示
- Kinh nghiệm lần này đã cho anh ấy chút cảm hứng.
- 这项 研究 具有 科学 的 启示
- Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
录›
示›