Đọc nhanh: 吸引子 (hấp dẫn tử). Ý nghĩa là: bộ thu hút (toán học, hệ thống động lực học).
吸引子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ thu hút (toán học, hệ thống động lực học)
attractor (math., dynamical systems)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引子
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 他 被 美女 吸引住 了
- Anh ấy bị mỹ nhân thu hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
子›
引›