Đọc nhanh: 听墙面 (thính tường diện). Ý nghĩa là: bề mặt của bức tường.
听墙面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt của bức tường
surface of wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听墙面
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 我们 不能 只 听 片面之词
- Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 你 听到 那 上面 发出 的 滴答声 了 吗
- Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?
- 你 要 倾听 下面 的 意见
- Bạn cần lắng nghe ý kiến cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
墙›
面›