Đọc nhanh: 含著金汤匙 (hàm trước kim thang thi). Ý nghĩa là: ngậm thìa vàng.
含著金汤匙 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngậm thìa vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含著金汤匙
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
含›
汤›
著›
金›