Đọc nhanh: 羹匙 (canh thi). Ý nghĩa là: thìa; muỗng; muôi; cùi-dià.
羹匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thìa; muỗng; muôi; cùi-dià
匙子; 汤匙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羹匙
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 鸡蛋羹
- canh trứng gà
- 他 把 钥匙 存放 在 朋友家
- Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 他 回回 忘记 带 钥匙
- Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.
- 他 把 钥匙 取出 来 了
- Anh ấy lấy chìa khóa ra.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
羹›