shì
volume volume

Từ hán việt: 【thi】

Đọc nhanh: (thi). Ý nghĩa là: chìa khoá. Ví dụ : - 钥匙就在抽屉里面。 Chìa khoá ngay trong ngăn kéo.. - 他丢失了重要钥匙。 Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.. - 钥匙能打开这扇门。 Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chìa khoá

钥匙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi jiù zài 抽屉 chōuti 里面 lǐmiàn

    - Chìa khoá ngay trong ngăn kéo.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī le 重要 zhòngyào 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi néng 打开 dǎkāi zhè 扇门 shànmén

    - Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • volume volume

    - ài 忘带 wàngdài 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi 存放 cúnfàng zài 朋友家 péngyoujiā

    - Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 着急 zháojí zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh vội vã tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钥匙 yàoshi

    - Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi 取出 qǔchū lái le

    - Anh ấy lấy chìa khóa ra.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi zhì zài 抽屉 chōuti

    - Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao