含恨 hánhèn
volume volume

Từ hán việt: 【hàm hận】

Đọc nhanh: 含恨 (hàm hận). Ý nghĩa là: ôm nỗi hận; ôm hận; ẩm hận. Ví dụ : - 含恨终生 ôm hận trọn đời. - 含恨离开了人世。 ôm hận cho đến chết

Ý Nghĩa của "含恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

含恨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôm nỗi hận; ôm hận; ẩm hận

怀着怨恨或仇恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含恨 hánhèn 终生 zhōngshēng

    - ôm hận trọn đời

  • volume volume

    - 含恨 hánhèn 离开 líkāi le 人世 rénshì

    - ôm hận cho đến chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含恨

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 含恨 hánhèn 终生 zhōngshēng

    - ôm hận trọn đời

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 含着 hánzhe 热泪 rèlèi

    - đôi mắt ứa lệ.

  • volume volume

    - 含恨 hánhèn 离开 líkāi le 人世 rénshì

    - ôm hận cho đến chết

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn ràng rén 失去 shīqù 理智 lǐzhì

    - Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao