Đọc nhanh: 吠陀 (phệ đà). Ý nghĩa là: Vedas (các tác phẩm hoặc truyền thuyết thiêng liêng của đạo Hindu).
吠陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vedas (các tác phẩm hoặc truyền thuyết thiêng liêng của đạo Hindu)
Vedas (Hindu sacred writings or legends)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吠陀
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 狺 狂吠
- sủa gâu gâu như điên
- 那 只 狗 突然 开始 狂吠
- Con chó đó đột nhiên bắt đầu sủa dữ dội.
- 狗 恶狠狠 地 吠叫
- Con chó sủa một cách dữ tợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吠›
陀›