吠陀 fèi tuó
volume volume

Từ hán việt: 【phệ đà】

Đọc nhanh: 吠陀 (phệ đà). Ý nghĩa là: Vedas (các tác phẩm hoặc truyền thuyết thiêng liêng của đạo Hindu).

Ý Nghĩa của "吠陀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吠陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vedas (các tác phẩm hoặc truyền thuyết thiêng liêng của đạo Hindu)

Vedas (Hindu sacred writings or legends)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吠陀

  • volume volume

    - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò tuó

    - Chúng tôi leo lên quả đồi đó.

  • volume volume

    - 陀西 tuóxī 的确 díquè zài 苏格兰 sūgélán chǎng 接受 jiēshòu le

    - Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard

  • volume volume

    - 空军 kōngjūn duì 我们 wǒmen de 量子 liàngzǐ 陀螺仪 tuóluóyí yǒu 兴趣 xìngqù

    - Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.

  • volume volume

    - yín 狂吠 kuángfèi

    - sủa gâu gâu như điên

  • volume volume

    - zhǐ gǒu 突然 tūrán 开始 kāishǐ 狂吠 kuángfèi

    - Con chó đó đột nhiên bắt đầu sủa dữ dội.

  • volume volume

    - gǒu 恶狠狠 èhěnhěn 吠叫 fèijiào

    - Con chó sủa một cách dữ tợn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phệ
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RIK (口戈大)
    • Bảng mã:U+5420
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao