Đọc nhanh: 吠形吠声 (phệ hình phệ thanh). Ý nghĩa là: a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng.
吠形吠声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
《潜夫论·贤难》:'一犬吠形,百犬吠声'比喻不明察事情的真伪而盲目附和也说吠影吠声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吠形吠声
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 小狗 突然 大声 吠叫
- Con chó con đột nhiên sủa lớn.
- 狺 狂吠
- sủa gâu gâu như điên
- 那 只 狗 突然 开始 狂吠
- Con chó đó đột nhiên bắt đầu sủa dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吠›
声›
形›