Đọc nhanh: 含油 (hàm du). Ý nghĩa là: chứa dầu, mang dầu.
含油 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chứa dầu
containing oil
✪ 2. mang dầu
oil-bearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
油›