吩嗪 fēn qín
volume volume

Từ hán việt: 【phân _】

Đọc nhanh: 吩嗪 (phân _). Ý nghĩa là: phenazine (loanword).

Ý Nghĩa của "吩嗪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吩嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phenazine (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吩嗪

  • volume volume

    - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 盛饭 chéngfàn

    - Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.

  • volume volume

    - hǎo 一切 yīqiè àn de 吩咐 fēnfù 办理 bànlǐ

    - Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.

  • volume volume

    - nín 吩咐 fēnfù de shì dōu 一一 yīyī 照办 zhàobàn le

    - những việc ông dặn đều đã làm xong.

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ zuò 什么 shénme qǐng fēn

    - hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.

  • volume volume

    - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

  • - 需要 xūyào 什么 shénme 随时 suíshí 吩咐 fēnfù

    - Cậu cần gì, cứ việc dặn dò tôi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCSH (口金尸竹)
    • Bảng mã:U+5429
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp