阿育吠陀 āyù fèi tuó
volume volume

Từ hán việt: 【a dục phệ đà】

Đọc nhanh: 阿育吠陀 (a dục phệ đà). Ý nghĩa là: Ayurveda (hệ thống Ấn Độ cổ đại và triết lý chăm sóc sức khỏe).

Ý Nghĩa của "阿育吠陀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿育吠陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ayurveda (hệ thống Ấn Độ cổ đại và triết lý chăm sóc sức khỏe)

Ayurveda (ancient Indian system and health care philosophy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿育吠陀

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián zuò 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 现在 xiànzài 从事 cóngshì 教育 jiàoyù 行业 hángyè

    - Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 质疑 zhìyí 老婆 lǎopó 关于 guānyú 教育 jiàoyù 孩子 háizi de shì

    - Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • - 一直 yìzhí 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 行业 hángyè 希望 xīwàng 能为 néngwéi 社会 shèhuì 做出 zuòchū 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phệ
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RIK (口戈大)
    • Bảng mã:U+5420
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao