吗哪 ma nǎ
volume volume

Từ hán việt: 【mạ na】

Đọc nhanh: 吗哪 (mạ na). Ý nghĩa là: manna (thức ăn của người Israel).

Ý Nghĩa của "吗哪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吗哪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. manna (thức ăn của người Israel)

manna (Israelite food)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吗哪

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 哪儿 nǎér 卖中 màizhōng 文书 wénshū ma

    - Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 哪个 něigè shì 车把 chēbǎ ma

    - Bạn có biết cái nào là tay cầm xe không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết cô ấy ở đâu không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 先生 xiānsheng zhù zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 附近 fùjìn de 超市 chāoshì zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?

  • volume volume

    - 缅因 miǎnyīn 不是 búshì dōu tǐng 人烟稀少 rényānxīshǎo de ma

    - Không phải mọi con đường ở Maine đều hoang vắng sao?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 哪题 nǎtí 不开 bùkāi méi 看见 kànjiàn shì zuò zhe 公交 gōngjiāo 回来 huílai de ma

    - Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?

  • - xiǎng 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn yǒu 推荐 tuījiàn ma

    - Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao