Đọc nhanh: 吡叻 (tật lặc). Ý nghĩa là: Perak (bang Malaysia).
✪ 1. Perak (bang Malaysia)
Perak (state of Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡叻
- 难忘 叻 埠 的 夜晚
- Khó quên đêm ở Singapore.
- 叻 埠 风景 美如画
- Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 我 知道 呵叻 在 哪
- Tôi biết Kha Lặc ở đâu.
- 呵叻 是 个 好 地方
- Kha Lặc là một nơi tốt.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
叻›
吡›