Đọc nhanh: 君山区 (quân sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Junshan của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Junshan của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam
Junshan district of Yueyang city 岳陽|岳阳 [Yuè yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君山区
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 山区
- Vùng núi.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
君›
山›