Đọc nhanh: 吕览 (lã lãm). Ý nghĩa là: "Biên niên sử của Mr Lü", giống với 呂氏春秋 | 吕氏春秋 [Lu: 3 shi4 Chun1 qiu1].
吕览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Biên niên sử của Mr Lü", giống với 呂氏春秋 | 吕氏春秋 [Lu: 3 shi4 Chun1 qiu1]
"Mr Lü's Annals", same as 呂氏春秋|吕氏春秋[Lu:3 shi4 Chun1 qiu1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕览
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 他 去 展览馆
- Cậu ấy đi phòng triển lãm.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
览›