Đọc nhanh: 向斜层 (hướng tà tằng). Ý nghĩa là: tầng hướng tà; nếp lõm (địa chất học).
向斜层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng hướng tà; nếp lõm (địa chất học)
一种两端突起中间向下弯曲成沟状的岩层,是一种储油构造
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向斜层
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 政府 向 农村 倾斜
- Chính phủ ưu tiên vùng nông thôn.
- 政府 资金 向 教育 倾斜
- Nguồn vốn của chính phủ nghiêng về giáo dục.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
层›
斜›