Đọc nhanh: 向上爬 (hướng thượng ba). Ý nghĩa là: ngoi lên.
向上爬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoi lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向上爬
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 他 爬 上 山顶 , 向 四周 展望
- anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
向›
爬›