Đọc nhanh: 吐穗儿 (thổ tuệ nhi). Ý nghĩa là: trổ bông.
吐穗儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trổ bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐穗儿
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一吃 就 吐
- hễ ăn là nôn
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
吐›
穗›