Đọc nhanh: 白沫子 (bạch mạt tử). Ý nghĩa là: bạc đầu.
白沫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沫子
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 吐沫 星子
- hạt nước bọt
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
沫›
白›