Đọc nhanh: 吐瓦鲁 (thổ ngoã lỗ). Ý nghĩa là: Tuvalu, quốc đảo ở Thái Bình Dương SW (Tw).
吐瓦鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuvalu, quốc đảo ở Thái Bình Dương SW (Tw)
Tuvalu, island country in the SW Pacific (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐瓦鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
瓦›
鲁›