Đọc nhanh: 吴哥窟 (ngô ca quật). Ý nghĩa là: Angkor Wat, quần thể đền ở Campuchia, Đế Thiên Đế Thích.
✪ 1. Angkor Wat, quần thể đền ở Campuchia
Angkor Wat, temple complex in Cambodia
✪ 2. Đế Thiên Đế Thích
Campuchia名胜古迹之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴哥窟
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 把 窗户纸 捅 了 个 大 窟窿
- Anh ấy chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
哥›
窟›