吐字 tǔzì
volume volume

Từ hán việt: 【thổ tự】

Đọc nhanh: 吐字 (thổ tự). Ý nghĩa là: đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ. Ví dụ : - 吐字行腔 vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.. - 吐字清楚 đọc rõ từng chữ

Ý Nghĩa của "吐字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ

唱曲和说白中按照正确的或传统的音读出字音;咬字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吐字 tǔzì 行腔 xíngqiāng

    - vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.

  • volume volume

    - 吐字 tǔzì 清楚 qīngchu

    - đọc rõ từng chữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐字

  • volume volume

    - kǒu shì 很多 hěnduō 汉字 hànzì de 常见 chángjiàn 部件 bùjiàn

    - "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - 吐字 tǔzì 行腔 xíngqiāng

    - vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.

  • volume volume

    - 吐字 tǔzì 清楚 qīngchu

    - đọc rõ từng chữ

  • volume volume

    - 《 农村 nóngcūn 四言杂 sìyánzá

    - nông thôn tứ ngôn tạp tự.

  • volume volume

    - 一吃 yīchī jiù

    - hễ ăn là nôn

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao