Đọc nhanh: 吐字 (thổ tự). Ý nghĩa là: đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ. Ví dụ : - 吐字行腔 vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.. - 吐字清楚 đọc rõ từng chữ
吐字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ
唱曲和说白中按照正确的或传统的音读出字音;咬字
- 吐字 行腔
- vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.
- 吐字 清楚
- đọc rõ từng chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐字
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 吐字 行腔
- vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.
- 吐字 清楚
- đọc rõ từng chữ
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一吃 就 吐
- hễ ăn là nôn
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
字›