volume volume

Từ hán việt: 【thổ】

Đọc nhanh: (thổ). Ý nghĩa là: tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th)

金属元素,符号Th (thorium) 银白色,在空气中逐渐变为灰色,质软,有放射性经过中子轰击,可得核燃料铀233,也可用做耐火材料、电极等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCG (重金土)
    • Bảng mã:U+948D
    • Tần suất sử dụng:Thấp