Đọc nhanh: 后颈 (hậu cảnh). Ý nghĩa là: gáy.
后颈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gáy
nape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后颈
- 黄花 后生
- trai tân
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 颈后 的 汗水 总是 很多
- Mồ hôi ở sau gáy luôn rất nhiều.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
颈›