Đọc nhanh: 后龙 (hậu long). Ý nghĩa là: Thị trấn Houlung ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
后龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Houlung ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Houlung town in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后龙
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
龙›