Đọc nhanh: 后耳仔 (hậu nhĩ tử). Ý nghĩa là: tai áo sau.
后耳仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai áo sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后耳仔
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 他 仔细 瞄准 之后 便开 了 枪
- Anh ta ngắm thật kĩ sau đó nổ súng.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 抿 起 耳朵 仔细听
- Vểnh tai lên nghe cho kĩ đây.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
后›
耳›