Đọc nhanh: 后跟条 (hậu cân điều). Ý nghĩa là: dây đai hậu.
后跟条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đai hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后跟条
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
- 这个 计划 跟 我们 条件 相符合
- Kế hoạch này phù hợp với điều kiện của chúng ta.
- 你们 先 出发 吧 , 我 随后 跟上
- Các bạn xuất phát trước, tôi sẽ theo sau.
- 袜子 后 跟
- gót tất; gót vớ
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
条›
跟›