Đọc nhanh: 后置词 (hậu trí từ). Ý nghĩa là: từ đứng sau.
后置词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đứng sau
后置的词或词缀;尤指有前置词功能的词或后缀 (如在cityward中的-ward)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后置词
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 词典 正文 后面 有 五种 附录
- có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
置›
词›