Đọc nhanh: 后周 (hậu chu). Ý nghĩa là: Hậu Chu (triều đại ở Trung Quốc, 951 - 960.).
✪ 1. Hậu Chu (triều đại ở Trung Quốc, 951 - 960.)
五代之一,公元951-960,郭威所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后周
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
- 后周 存在 时间 较 短
- Thời gian tồn tại của Hậu Chu tương đối ngắn.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
周›