Đọc nhanh: 后滩 (hậu than). Ý nghĩa là: bãi sau (bãi thùy vân).
后滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi sau (bãi thùy vân)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后滩
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 黄花 后生
- trai tân
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
滩›