Đọc nhanh: 后片 (hậu phiến). Ý nghĩa là: thân sau (chỉ bộ phận trên quần áo).
后片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân sau (chỉ bộ phận trên quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后片
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 该 影片 现已 停机 , 进入 后期制作
- Bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
片›