Đọc nhanh: 后梁 (hậu lương). Ý nghĩa là: Hậu Lương (Trung Quốc).
后梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu Lương (Trung Quốc)
五代之一,公元907-923,朱温 (后改名全忠) 所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后梁
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 黄花 后生
- trai tân
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
梁›