Đọc nhanh: 后半晌儿 (hậu bán thưởng nhi). Ý nghĩa là: chiều.
后半晌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后半晌儿
- 后半辈儿
- nửa đời sau
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 一星半点 儿
- một chút
- 他 这会儿 还 不来 , 多半 不来 了
- Lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
半›
后›
晌›