后摆 hòu bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hậu bài】

Đọc nhanh: 后摆 (hậu bài). Ý nghĩa là: lần sau; lần tới. Ví dụ : - 先摆渡物资后摆渡人 chở hàng qua trước, đưa người sang sau. - 他在他们死后摆放他们的尸体 Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.

Ý Nghĩa của "后摆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后摆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lần sau; lần tới

下次

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • volume volume

    - zài 他们 tāmen 死后 sǐhòu 摆放 bǎifàng 他们 tāmen de 尸体 shītǐ

    - Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后摆

  • volume volume

    - 怎么 zěnme zhōng de 后脸儿 hòuliǎnér 朝前 cháoqián bǎi zhe

    - sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

  • volume volume

    - 一罗书 yīluóshū 整齐 zhěngqí 摆放 bǎifàng

    - Một gốt sách bày biện gọn gàng.

  • volume volume

    - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí hòu 召开 zhàokāi 记者会 jìzhěhuì

    - Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.

  • volume volume

    - zài 他们 tāmen 死后 sǐhòu 摆放 bǎifàng 他们 tāmen de 尸体 shītǐ

    - Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao