Đọc nhanh: 后坐力 (hậu toạ lực). Ý nghĩa là: sức giật; giật (súng).
后坐力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức giật; giật (súng)
指枪弹、炮弹射出时的反冲力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后坐力
- 后坐力
- sức giật (súng, đại bác)
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 后备力量
- lực lượng hậu bị
- 他 想 坐收渔利 而 不 出力
- Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.
- 从此以后 , 我会 更加 努力
- Từ đó về sau, tôi sẽ nỗ lực hơn.
- 坠机 是 导航 不力 的 直接 后果
- Vụ tai nạn rơi máy bay là kết quả trực tiếp của việc điều hướng kém.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
后›
坐›