hòu
volume volume

Từ hán việt: 【hậu】

Đọc nhanh: (hậu). Ý nghĩa là: họ Hậu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. họ Hậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRNL (竹口弓中)
    • Bảng mã:U+90C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp