Đọc nhanh: 名间乡 (danh gian hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Mingjian hoặc Mingchien ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Mingjian hoặc Mingchien ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Mingjian or Mingchien township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名间乡
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 那名 间谍 把 秘密 计画 泄漏 给 敌人
- Người điệp viên đó đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho kẻ thù.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
名›
间›