名量词 míng liàngcí
volume volume

Từ hán việt: 【danh lượng từ】

Đọc nhanh: 名量词 (danh lượng từ). Ý nghĩa là: đo lường từ áp dụng chủ yếu cho danh từ, bộ phân loại danh nghĩa (theo ngữ pháp tiếng Trung).

Ý Nghĩa của "名量词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名量词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đo lường từ áp dụng chủ yếu cho danh từ

measure word applying mainly to nouns

✪ 2. bộ phân loại danh nghĩa (theo ngữ pháp tiếng Trung)

nominal classifier (in Chinese grammar)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名量词

  • volume volume

    - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • volume volume

    - 名词 míngcí yǒu 单数 dānshù 复数 fùshù 两种 liǎngzhǒng shù

    - Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.

  • volume volume

    - 名牌货 míngpáihuò 质量 zhìliàng hái 稳定 wěndìng 等而下之 děngérxiàzhī de 杂牌货 zápáihuò jiù 可想而知 kěxiǎngérzhī le

    - chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.

  • volume volume

    - 名词 míngcí zài 专业 zhuānyè 领域 lǐngyù zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 丰富 fēngfù de 词汇量 cíhuìliàng

    - Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学习 xuéxí le 新名词 xīnmíngcí

    - Chúng tôi đã học các thuật ngữ mới.

  • volume volume

    - 名词 míngcí 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 理解 lǐjiě 概念 gàiniàn

    - Thuật ngữ giúp chúng ta hiểu khái niệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao