笨钝 bèn dùn
volume volume

Từ hán việt: 【bổn độn】

Đọc nhanh: 笨钝 (bổn độn). Ý nghĩa là: chần vần.

Ý Nghĩa của "笨钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笨钝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chần vần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 蠢笨 chǔnbèn

    - Hành động của anh ấy rất vụng về.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn bèn 其实不然 qíshíbùrán

    - Nhìn anh ấy có vẻ ngu, thực ra không phải vậy.

  • volume volume

    - de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của anh ấy chậm chạp.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 迟钝 chídùn

    - Cử động của anh ấy rất chậm chạp.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 有些 yǒuxiē 屯钝 túndùn

    - Tính cách anh ấy có chút chậm chạp.

  • volume volume

    - de 直觉 zhíjué 有点 yǒudiǎn 迟钝 chídùn

    - Trực giác của anh ấy hơi chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình