名蓝 míng lán
volume volume

Từ hán việt: 【danh lam】

Đọc nhanh: 名蓝 (danh lam). Ý nghĩa là: Ngôi chùa nổi tiếng. § Già-lam 伽藍 phiên âm chữ Phạn "samgharama"; gọi tắt là lam; tức là nơi thờ Phật ). ◇Triệu Dực 趙翼: Danh lam phỏng Vân Tê; Nhất kính nhập thâm trúc 名藍訪雲棲; 一徑入深竹 (Tương nhập vân tê tu hoàng giáp lộ 將入雲栖修篁夾路)..

Ý Nghĩa của "名蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngôi chùa nổi tiếng. § Già-lam 伽藍 phiên âm chữ Phạn "samgharama"; gọi tắt là lam; tức là nơi thờ Phật 佛). ◇Triệu Dực 趙翼: Danh lam phỏng Vân Tê; Nhất kính nhập thâm trúc 名藍訪雲棲; 一徑入深竹 (Tương nhập vân tê tu hoàng giáp lộ 將入雲栖修篁夾路).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名蓝

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 三百多名 sānbǎiduōmíng 工作人员 gōngzuòrényuán

    - hơn ba trăm công nhân viên.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • volume volume

    - 三后 sānhòu zhōng yǒu 一个 yígè hěn 有名 yǒumíng

    - Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao