Đọc nhanh: 名片儿 (danh phiến nhi). Ý nghĩa là: danh thiếp.
名片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 叫 什么 名 儿
- Tên là gì?
- 依靠 不 知名 慈善家 的 支援 来 开办 孤儿院
- Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
名›
片›