裸下体 luǒ xiàtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【loã hạ thể】

Đọc nhanh: 裸下体 (loã hạ thể). Ý nghĩa là: cởi truồng.

Ý Nghĩa của "裸下体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸下体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cởi truồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸下体

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 嫌犯 xiánfàn gāng cóng 水沟 shuǐgōu zhōng 裸体 luǒtǐ 现身 xiànshēn

    - Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 开始 kāishǐ 骤然 zhòurán 下降 xiàjiàng

    - Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn 一下 yīxià

    - Tôi phải đích thân trải nghiệm một chút.

  • volume volume

    - xiǎng 检测 jiǎncè 一下 yīxià 体内 tǐnèi de 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng

    - Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.

  • volume volume

    - 重力 zhònglì 使 shǐ 物体 wùtǐ xiàng 下落 xiàluò

    - Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao