Đọc nhanh: 裸下体 (loã hạ thể). Ý nghĩa là: cởi truồng.
裸下体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cởi truồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸下体
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 他 的 体重 开始 骤然 下降
- Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.
- 我要 亲身 体验 一下
- Tôi phải đích thân trải nghiệm một chút.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
- 重力 使 物体 向 下落
- Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
体›
裸›