Đọc nhanh: 天位 (thiên vị). Ý nghĩa là: ngôi trời.
天位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天位
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 昨天 下来 两位 干部
- Hôm qua hai cán bộ đã xuống đây.
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
- 明天 晚上 我 还席 , 请 诸位 光临
- tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
天›