Đọc nhanh: 名刺 (danh thứ). Ý nghĩa là: danh thiếp.
名刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh thiếp
名片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名刺
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 名刺 上 有 他 电话
- Trên danh thiếp có số điện thoại của anh ấy.
- 这 是 我 的 名刺
- Đây là danh thiếp của tôi nhé.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
名›