Đọc nhanh: 名人明星 (danh nhân minh tinh). Ý nghĩa là: người nổi tiếng.
名人明星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nổi tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名人明星
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
- 这个 明星 的 人气 很 高
- Ngôi sao này có sức hút rất lớn.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 这个 明星 的 名字 尽人皆知
- Tên của ngôi sao này ai ai cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
名›
明›
星›