名义上 míngyì shàng
volume volume

Từ hán việt: 【danh nghĩa thượng】

Đọc nhanh: 名义上 (danh nghĩa thượng). Ý nghĩa là: trên danh nghĩa, gọi là.

Ý Nghĩa của "名义上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名义上 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trên danh nghĩa

nominally

✪ 2. gọi là

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名义上

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 名义 míngyì shàng de 队长 duìzhǎng 罢了 bàle

    - Anh ấy chỉ là đội trưởng trên danh nghĩa mà thôi.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi céng shì 著名 zhùmíng 商埠 shāngbù

    - Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.

  • volume volume

    - zài 歌坛上 gētánshàng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.

  • volume volume

    - jiàn yuè ( 超越 chāoyuè 本分 běnfèn 冒用 màoyòng zài shàng de 名义 míngyì huò 物品 wùpǐn )

    - vượt quá bổn phận.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 名称 míngchēng zài 网上 wǎngshàng shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de

    - Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou de 名义 míngyì 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy giúp tôi với danh nghĩa là bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao