名利场 mínglìchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【danh lợi trường】

Đọc nhanh: 名利场 (danh lợi trường). Ý nghĩa là: Vanity Fair (tên tiểu thuyết và tạp chí). Ví dụ : - 你忘记告诉名利场你搬家了 Bạn quên nói với Vanity Fair rằng bạn đã chuyển đi.

Ý Nghĩa của "名利场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名利场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vanity Fair (tên tiểu thuyết và tạp chí)

Vanity Fair (novel and magazine title)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忘记 wàngjì 告诉 gàosù 名利场 mínglìchǎng 搬家 bānjiā le

    - Bạn quên nói với Vanity Fair rằng bạn đã chuyển đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名利场

  • volume volume

    - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 溺于 nìyú 功名利禄 gōngmínglìlù

    - Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì 告诉 gàosù 名利场 mínglìchǎng 搬家 bānjiā le

    - Bạn quên nói với Vanity Fair rằng bạn đã chuyển đi.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu zài 猎取 lièqǔ 名利 mínglì

    - Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao